 | décider; déterminer; se décider à; se résoudre à |
| |  | Quyết định việc nước |
| | décider les affaires d'Etat |
| |  | Quyết định ra đi |
| | décider de partir |
| |  | Quyết định sự lựa chọn của mình theo lẽ phải |
| | déterminer son choix d'après la raison |
| |  | décision; sentence; arrêt |
| |  | Quyết định của tòa án tối cao |
| | arrêt de la cour suprême |
| |  | Quyết định xét xử |
| | décision judiciaire |
| |  | Quyết định của trọng tài |
| | sentence arbitrale |
| |  | décisif |
| |  | Thắng lợi quyết định |
| | victoire décisive |
| |  | người (có tư cách) quyết định |
| |  | décideur |
| |  | thuyết quyết định |
| |  | déterminisme |